Thực đơn
Vương_Diên_Chính Tham khảoQuý tộc Trung Quốc | ||
---|---|---|
Tiền vị không (lập quốc) | Hoàng đế Ân 943-945 | Kế vị không (cải quốc hiệu sang Mân) |
Tiền vị Vương Diên Hy | Hoàng đế Trung Quốc (tây bắc bộ Phúc Kiến) (trên danh nghĩa) 943-945 | Kế vị Lý Cảnh của Nam Đường |
Quân chủ Trung Quốc (tây bắc bộ Phúc Kiến) (trên thực tế) 940-945 | ||
Tiền vị Chu Văn Tiến | Hoàng đế Trung Quốc (nam bộ Phúc Kiến) 944-945 | |
Hoàng đế Trung Quốc (đông bắc bộ Phúc Kiến) (trên danh nghĩa) 944-945 | Kế vị Trác Nham Minh | |
Quân chủ Trung Quốc (đông bắc bộ Phúc Kiến) (trên thực tế) 944-945 | Kế vị Lý Nhân Đạt | |
Hoàng đế Mân 945 | Kế vị không (triều đại diệt vong) |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Vương_Diên_Chính Tham khảoLiên quan
Vương Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương Đình Huệ Vương quốc Macedonia Vương giả vinh diệu Vương Tuấn Khải Vương nữ Margaret, Bá tước phu nhân xứ Snowdon Vương Mãng Vương triều xác sống Vương Nguyên (ca sĩ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Vương_Diên_Chính http://read.zwskw.com/files/article/html/120/12000... http://sinocal.sinica.edu.tw https://archive.org/stream/06075841.cn#page/n84/mo...